Xổ số miền Bắc 09-09-2023
Mã | 10YN 12YN 14YN 4YN 5YN 8YN |
ĐB | 35252 |
G.1 | 16451 |
G.2 | 69969 18026 |
G.3 | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.4 | 3595 6413 8291 8579 |
G.5 | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.6 | 046 773 149 |
G.7 | 51 81 69 78 |
Loto miền Bắc 09/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 |
1 | 10 ,14 ,13 ,11 |
2 | 26 ,29 ,28 |
3 | |
4 | 40 ,46 ,49 |
5 | 52 ,51 ,51 ,51 |
6 | 69 ,69 ,69 |
7 | 79 ,73 ,78 |
8 | 88 ,81 |
9 | 93 ,95 ,91 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |