Xổ số miền Bắc 08-12-2023
Mã | 10CT 12CT 13CT 14CT 17CT 1CT 20CT 2CT |
ĐB | 38223 |
G.1 | 77286 |
G.2 | 90185 84473 |
G.3 | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
G.4 | 7394 0605 4471 5963 |
G.5 | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
G.6 | 706 481 999 |
G.7 | 06 39 93 97 |
Loto miền Bắc 08/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,05 ,05 ,06 ,07 ,06 ,06 |
1 | 15 |
2 | 23 ,27 |
3 | 39 |
4 | |
5 | |
6 | 62 ,63 |
7 | 73 ,75 ,71 |
8 | 86 ,85 ,84 ,86 ,86 ,81 |
9 | 97 ,94 ,99 ,93 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |