Xổ số miền Bắc 09-12-2023
Mã | 10CU 11CU 13CU 19CU 20CU 2CU 6CU 9CU |
ĐB | 57057 |
G.1 | 21341 |
G.2 | 46196 43234 |
G.3 | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
G.4 | 5292 6921 1013 2912 |
G.5 | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
G.6 | 499 353 222 |
G.7 | 52 24 00 04 |
Loto miền Bắc 09/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,00 ,04 |
1 | 13 ,12 |
2 | 25 ,21 ,22 ,24 |
3 | 34 ,33 |
4 | 41 ,47 |
5 | 57 ,51 ,53 ,52 |
6 | |
7 | 79 |
8 | 85 ,89 ,87 |
9 | 96 ,92 ,94 ,96 ,98 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |