Xổ số miền Bắc 10-09-2023
Mã | 10YM 12YM 3YM 4YM 7YM 9YM |
ĐB | 35902 |
G.1 | 31314 |
G.2 | 95602 40508 |
G.3 | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
G.4 | 7304 9775 0393 2766 |
G.5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
G.6 | 840 864 219 |
G.7 | 40 66 26 22 |
Loto miền Bắc 10/09/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,02 ,08 ,00 ,04 |
1 | 14 ,14 ,10 ,19 |
2 | 28 ,29 ,20 ,26 ,22 |
3 | 35 ,32 |
4 | 40 ,40 ,40 |
5 | |
6 | 68 ,69 ,66 ,64 ,66 |
7 | 75 |
8 | |
9 | 93 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |