Xổ số miền Bắc 12-01-2024
Mã | 10EL 12EL 2EL 3EL 4EL 5EL 7EL 8EL |
ĐB | 13113 |
G.1 | 39786 |
G.2 | 66200 15781 |
G.3 | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.4 | 2872 4210 3055 7656 |
G.5 | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.6 | 906 600 547 |
G.7 | 02 93 53 59 |
Loto miền Bắc 12/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,00 ,06 ,00 ,02 |
1 | 13 ,16 ,15 ,10 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 58 ,55 ,56 ,53 ,59 |
6 | 65 |
7 | 77 ,72 ,75 |
8 | 86 ,81 ,83 ,84 |
9 | 96 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |