Xổ số miền Bắc 11-01-2024
Mã | 10EK 11EK 12EK 13EK 14EK 16EK 17EK 2EK |
ĐB | 28285 |
G.1 | 45785 |
G.2 | 14065 97397 |
G.3 | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
G.4 | 1447 8321 7343 5081 |
G.5 | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
G.6 | 185 547 711 |
G.7 | 82 23 28 84 |
Loto miền Bắc 11/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 |
1 | 13 ,11 |
2 | 21 ,22 ,23 ,28 |
3 | 31 |
4 | 45 ,47 ,43 ,49 ,47 |
5 | |
6 | 65 |
7 | 75 ,78 |
8 | 85 ,85 ,81 ,87 ,85 ,82 ,84 |
9 | 97 ,91 ,93 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |