Xổ số miền Bắc 12-11-2023
Mã | 15BN 17BN 18BN 1BN 20BN 2BN 6BN 8BN |
ĐB | 98375 |
G.1 | 76516 |
G.2 | 96169 75327 |
G.3 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
G.4 | 9431 1962 5810 4897 |
G.5 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
G.6 | 290 942 079 |
G.7 | 29 03 05 28 |
Loto miền Bắc 12/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,03 ,05 |
1 | 16 ,10 ,19 ,11 |
2 | 27 ,29 ,28 |
3 | 30 ,36 ,35 ,31 |
4 | 42 |
5 | 58 ,53 |
6 | 69 ,64 ,62 |
7 | 75 ,74 ,79 |
8 | 87 |
9 | 97 ,90 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |