Xổ số miền Bắc 13-11-2023
Mã | 13BP 14BP 17BP 1BP 3BP 5BP 6BP 7BP |
ĐB | 19412 |
G.1 | 85667 |
G.2 | 26906 22710 |
G.3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
G.4 | 0546 8664 1572 8719 |
G.5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
G.6 | 503 719 868 |
G.7 | 31 11 43 35 |
Loto miền Bắc 13/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,05 ,03 |
1 | 12 ,10 ,19 ,19 ,11 |
2 | |
3 | 30 ,31 ,35 |
4 | 48 ,46 ,44 ,49 ,43 |
5 | |
6 | 67 ,64 ,68 |
7 | 76 ,72 ,78 |
8 | |
9 | 90 ,94 ,95 ,99 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |