Xổ số miền Bắc 13-02-2024
Mã | 10FT 13FT 15FT 16FT 1FT 2FT 4FT 7FT |
ĐB | 39100 |
G.1 | 22276 |
G.2 | 21547 14250 |
G.3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.4 | 6749 3710 6705 8203 |
G.5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.6 | 944 182 395 |
G.7 | 63 99 31 02 |
Loto miền Bắc 13/02/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,05 ,03 ,03 ,02 |
1 | 11 ,10 ,11 ,14 |
2 | 23 ,20 |
3 | 31 |
4 | 47 ,49 ,40 ,44 |
5 | 50 ,50 |
6 | 66 ,63 |
7 | 76 ,77 |
8 | 87 ,80 ,82 |
9 | 95 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |