Xổ số miền Bắc 14-02-2024
Mã | 10FU 12FU 15FU 16FU 17FU 19FU 20FU 6FU |
ĐB | 17670 |
G.1 | 67840 |
G.2 | 87976 05804 |
G.3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
G.4 | 6083 0603 6674 3990 |
G.5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
G.6 | 951 967 787 |
G.7 | 53 22 15 54 |
Loto miền Bắc 14/02/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,01 ,03 ,03 |
1 | 15 |
2 | 26 ,22 |
3 | 37 ,37 |
4 | 40 ,41 ,40 |
5 | 51 ,53 ,54 |
6 | 62 ,67 |
7 | 70 ,76 ,74 ,74 ,74 |
8 | 83 ,87 |
9 | 90 ,90 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |