Xổ số miền Bắc 14-10-2023
Mã | 11AD 16AD 17AD 18AD 19AD 2AD 5AD 7AD |
ĐB | 59454 |
G.1 | 00486 |
G.2 | 02755 43379 |
G.3 | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
G.4 | 6838 0361 7534 5331 |
G.5 | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
G.6 | 481 321 424 |
G.7 | 03 39 81 58 |
Loto miền Bắc 14/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,03 |
1 | |
2 | 21 ,24 |
3 | 38 ,38 ,34 ,31 ,39 |
4 | 40 ,48 |
5 | 54 ,55 ,50 ,53 ,53 ,59 ,50 ,58 |
6 | 61 ,60 |
7 | 79 |
8 | 86 ,87 ,80 ,81 ,81 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |