Xổ số miền Bắc 15-10-2023
Mã | 13AE 15AE 19AE 2AE 5AE 6AE 8AE 9AE |
ĐB | 15013 |
G.1 | 43153 |
G.2 | 40745 63082 |
G.3 | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
G.4 | 2455 0971 5175 1254 |
G.5 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
G.6 | 999 997 294 |
G.7 | 29 60 79 77 |
Loto miền Bắc 15/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 13 |
2 | 26 ,24 ,29 |
3 | 32 |
4 | 45 ,45 ,43 |
5 | 53 ,55 ,54 ,50 |
6 | 60 |
7 | 73 ,71 ,75 ,72 ,79 ,77 |
8 | 82 ,87 ,86 |
9 | 90 ,93 ,99 ,97 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |