Xổ số miền Bắc 14-11-2023
Mã | 10BQ 11BQ 15BQ 1BQ 20BQ 2BQ 3BQ 6BQ |
ĐB | 85800 |
G.1 | 00197 |
G.2 | 42692 64848 |
G.3 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
G.4 | 3675 2498 3669 6507 |
G.5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
G.6 | 066 614 953 |
G.7 | 36 97 41 57 |
Loto miền Bắc 14/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,00 ,07 ,02 |
1 | 10 ,14 ,14 |
2 | |
3 | 39 ,36 |
4 | 48 ,49 ,43 ,41 |
5 | 52 ,55 ,53 ,57 |
6 | 69 ,66 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 97 ,92 ,98 ,98 ,98 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |