Xổ số miền Bắc 18-04-2024
Mã | 14KV 18KV 19KV 1KV 2KV 4KV 5KV 6KV |
ĐB | 62904 |
G.1 | 16351 |
G.2 | 92109 84405 |
G.3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.4 | 7880 3573 0916 9336 |
G.5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.6 | 591 346 154 |
G.7 | 69 52 95 37 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 18/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,09 ,05 |
1 | 15 ,16 |
2 | 26 |
3 | 36 ,37 |
4 | 44 ,46 ,43 ,41 ,46 |
5 | 51 ,57 ,54 ,52 |
6 | 61 ,69 |
7 | 73 ,77 |
8 | 80 ,84 |
9 | 98 ,96 ,91 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |