Xổ số miền Bắc 18-10-2023
Mã | 11AH 17AH 19AH 1AH 4AH 5AH 6AH 7AH |
ĐB | 28600 |
G.1 | 18127 |
G.2 | 34909 28078 |
G.3 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
G.4 | 8974 7622 0873 7804 |
G.5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
G.6 | 088 749 372 |
G.7 | 56 39 42 29 |
Loto miền Bắc 18/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,09 ,08 ,04 ,00 |
1 | 17 |
2 | 27 ,28 ,22 ,29 |
3 | 35 ,39 |
4 | 44 ,49 ,48 ,49 ,42 |
5 | 52 ,56 |
6 | |
7 | 78 ,74 ,73 ,77 ,72 |
8 | 88 |
9 | 91 ,98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |