Xổ số miền Bắc 19-10-2023
Mã | 12AK 13AK 14AK 15AK 17AK 18AK 1AK 8AK |
ĐB | 45305 |
G.1 | 95559 |
G.2 | 38899 87603 |
G.3 | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
G.4 | 8908 6904 4781 7686 |
G.5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
G.6 | 924 485 836 |
G.7 | 46 06 62 42 |
Loto miền Bắc 19/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,03 ,08 ,04 ,06 |
1 | 11 ,12 |
2 | 20 ,27 ,26 ,24 |
3 | 36 |
4 | 48 ,46 ,42 |
5 | 59 |
6 | 67 ,62 |
7 | 73 ,72 |
8 | 84 ,85 ,81 ,86 ,85 |
9 | 99 ,95 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |