Xổ số miền Bắc 18-11-2023
Mã | 12BU 15BU 17BU 20BU 3BU 6BU 7BU 9BU |
ĐB | 98371 |
G.1 | 77855 |
G.2 | 10658 79326 |
G.3 | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
G.4 | 7512 3573 6252 6597 |
G.5 | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
G.6 | 558 262 712 |
G.7 | 84 59 90 82 |
Loto miền Bắc 18/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 |
1 | 13 ,12 ,14 ,12 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 49 ,41 |
5 | 55 ,58 ,59 ,52 ,58 ,59 |
6 | 68 ,62 |
7 | 71 ,73 ,70 |
8 | 89 ,84 ,82 |
9 | 96 ,97 ,94 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |