Xổ số miền Bắc 19-11-2023
Mã | 11BV 12BV 14BV 18BV 2BV 3BV 4BV 9BV |
ĐB | 38429 |
G.1 | 02633 |
G.2 | 37498 40297 |
G.3 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.4 | 1243 0254 8383 9997 |
G.5 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.6 | 062 766 980 |
G.7 | 28 19 90 64 |
Loto miền Bắc 19/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 19 |
2 | 29 ,23 ,23 ,24 ,28 |
3 | 33 ,31 ,38 ,32 ,36 ,33 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 62 ,66 ,64 |
7 | |
8 | 83 ,89 ,80 |
9 | 98 ,97 ,94 ,94 ,97 ,92 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |