
Xổ số miền Bắc 18-12-2023
Mã | 10DF 11DF 14DF 2DF 4DF 5DF 6DF 9DF |
ĐB | 56732 |
G.1 | 82355 |
G.2 | 29094 60755 |
G.3 | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
G.4 | 9490 4407 1910 7277 |
G.5 | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
G.6 | 758 160 919 |
G.7 | 88 89 65 94 |
Loto miền Bắc 18/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,04 |
1 | 10 ,14 ,19 |
2 | 29 |
3 | 32 ,37 |
4 | 43 ,48 |
5 | 55 ,55 ,51 ,59 ,58 |
6 | 66 ,67 ,60 ,65 |
7 | 77 |
8 | 84 ,89 ,88 ,89 |
9 | 94 ,90 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |