
Xổ số miền Bắc 19-12-2023
Mã | 11DG 14DG 15DG 1DG 2DG 3DG 4DG 5DG |
ĐB | 14577 |
G.1 | 66388 |
G.2 | 72506 57508 |
G.3 | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
G.4 | 2019 7061 7062 9014 |
G.5 | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
G.6 | 308 532 193 |
G.7 | 40 82 90 57 |
Loto miền Bắc 19/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 06 ,08 ,05 ,01 ,01 ,02 ,04 ,08 |
1 | 19 ,14 ,18 |
2 | |
3 | 39 ,32 |
4 | 47 ,40 |
5 | 57 |
6 | 66 ,61 ,62 |
7 | 77 ,79 ,70 |
8 | 88 ,82 ,82 |
9 | 93 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |