Xổ số miền Bắc 21-04-2024
Mã | 12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 1KZ 20KZ 2KZ 9KZ |
ĐB | 19980 |
G.1 | 85986 |
G.2 | 47577 69280 |
G.3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.4 | 5543 1384 6975 5836 |
G.5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.6 | 191 392 571 |
G.7 | 11 59 91 39 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 21/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,09 |
1 | 15 ,11 |
2 | 25 ,26 ,22 |
3 | 32 ,30 ,36 ,39 |
4 | 43 |
5 | 59 ,59 |
6 | 62 |
7 | 77 ,75 ,70 ,71 |
8 | 80 ,86 ,80 ,84 |
9 | 92 ,91 ,92 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |