Xổ số miền Bắc 22-04-2024
Mã | 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA 6LA 9LA |
ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 83400 68369 |
G.3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 | 7662 3493 5151 9395 |
G.5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.6 | 369 495 636 |
G.7 | 82 93 79 37 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 22/04/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,06 ,08 |
1 | 14 |
2 | 25 ,22 ,23 ,21 |
3 | 31 ,36 ,37 |
4 | 43 |
5 | 51 ,56 ,53 |
6 | 69 ,63 ,62 ,69 |
7 | 79 |
8 | 84 ,85 ,82 |
9 | 93 ,95 ,95 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |