Xổ số miền Bắc 24-04-2023
Mã | 10QC 12QC 13QC 15QC 4QC 7QC |
ĐB | 42105 |
G.1 | 06909 |
G.2 | 54521 44002 |
G.3 | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
G.4 | 8315 2375 1673 0403 |
G.5 | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
G.6 | 347 874 370 |
G.7 | 48 86 10 63 |
Loto miền Bắc 24/04/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,09 ,02 ,03 |
1 | 11 ,15 ,10 |
2 | 21 ,29 ,26 |
3 | 30 |
4 | 46 ,47 ,48 |
5 | 53 ,51 |
6 | 63 |
7 | 75 ,73 ,79 ,74 ,70 |
8 | 81 ,86 ,83 ,81 ,86 |
9 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |