Xổ số miền Bắc 24-10-2023
Mã | 10AQ 14AQ 16AQ 3AQ 4AQ 6AQ 8AQ 9AQ |
ĐB | 91388 |
G.1 | 78862 |
G.2 | 77232 16765 |
G.3 | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
G.4 | 2559 0557 2718 5845 |
G.5 | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
G.6 | 908 426 722 |
G.7 | 09 29 59 16 |
Loto miền Bắc 24/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,09 |
1 | 18 ,18 ,16 |
2 | 22 ,29 ,26 ,22 ,29 |
3 | 32 |
4 | 43 ,45 ,40 |
5 | 51 ,59 ,57 ,55 ,59 |
6 | 62 ,65 |
7 | 73 ,76 |
8 | 88 ,83 ,87 |
9 | 98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |