Xổ số miền Bắc 23-10-2023
Mã | 11AP 12AP 14AP 17AP 18AP 19AP 6AP 8AP |
ĐB | 45844 |
G.1 | 81410 |
G.2 | 39827 16925 |
G.3 | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
G.4 | 6536 0204 2560 3746 |
G.5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
G.6 | 244 890 441 |
G.7 | 88 11 81 35 |
Loto miền Bắc 23/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 02 ,04 ,08 ,00 |
1 | 10 ,16 ,17 ,19 ,11 |
2 | 27 ,25 |
3 | 36 ,35 |
4 | 44 ,49 ,46 ,44 ,41 |
5 | |
6 | 60 ,61 ,62 |
7 | |
8 | 83 ,88 ,81 |
9 | 91 ,91 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |