Xổ số miền Bắc 24-11-2023
Mã | 16CB 18CB 19CB 1CB 2CB 4CB 6CB 8CB |
ĐB | 20952 |
G.1 | 00044 |
G.2 | 09136 65520 |
G.3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
G.4 | 4463 9632 9958 5680 |
G.5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
G.6 | 327 990 476 |
G.7 | 81 09 40 61 |
Loto miền Bắc 24/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,03 ,09 |
1 | 11 ,10 |
2 | 20 ,27 |
3 | 36 ,32 |
4 | 44 ,40 |
5 | 52 ,53 ,58 |
6 | 60 ,63 ,64 ,62 ,61 |
7 | 74 ,72 ,76 |
8 | 86 ,80 ,81 |
9 | 91 ,90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |