Xổ số miền Bắc 25-11-2023
Mã | 11CD 14CD 15CD 18CD 1CD 20CD 5CD 9CD |
ĐB | 08816 |
G.1 | 27324 |
G.2 | 11953 24697 |
G.3 | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
G.4 | 6108 5491 7718 6815 |
G.5 | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
G.6 | 833 331 214 |
G.7 | 44 73 63 26 |
Loto miền Bắc 25/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 07 ,08 ,06 ,04 |
1 | 16 ,10 ,18 ,15 ,12 ,14 |
2 | 24 ,26 |
3 | 33 ,31 |
4 | 44 |
5 | 53 ,50 |
6 | 65 ,68 ,69 ,60 ,63 |
7 | 79 ,73 |
8 | |
9 | 97 ,91 ,91 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |