Xổ số miền Bắc 25-03-2024
Mã | 10HS 12HS 13HS 18HS 19HS 20HS 3HS 8HS |
ĐB | 16342 |
G.1 | 75754 |
G.2 | 28913 37346 |
G.3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
G.4 | 8692 8838 9702 1399 |
G.5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
G.6 | 425 940 549 |
G.7 | 39 42 11 77 |
Loto miền Bắc 25/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 02 |
1 | 13 ,14 ,19 ,11 |
2 | 21 ,22 ,25 |
3 | 35 ,38 ,37 ,39 |
4 | 42 ,46 ,42 ,40 ,49 ,42 |
5 | 54 |
6 | 61 ,60 |
7 | 70 ,77 |
8 | |
9 | 96 ,92 ,99 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |