Xổ số miền Bắc 26-03-2024
Mã | 11HT 14HT 18HT 19HT 20HT 2HT 7HT 9HT |
ĐB | 59619 |
G.1 | 57086 |
G.2 | 96937 20940 |
G.3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.4 | 6781 8492 2432 0942 |
G.5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.6 | 728 921 919 |
G.7 | 82 17 99 07 |
Loto miền Bắc 26/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 04 ,08 ,07 |
1 | 19 ,15 ,15 ,19 ,17 |
2 | 20 ,28 ,21 |
3 | 37 ,32 ,39 |
4 | 40 ,42 |
5 | 59 ,59 |
6 | |
7 | 73 ,71 ,78 |
8 | 86 ,80 ,81 ,82 |
9 | 92 ,99 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |