
Xổ số miền Bắc 28-01-2024
Mã | 11FD 14FD 17FD 19FD 20FD 5FD 7FD 9FD |
ĐB | 68274 |
G.1 | 93911 |
G.2 | 25484 47616 |
G.3 | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
G.4 | 1710 1445 4678 9751 |
G.5 | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
G.6 | 221 438 853 |
G.7 | 87 65 49 41 |
Loto miền Bắc 28/01/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 03 ,02 ,00 |
1 | 11 ,16 ,16 ,10 |
2 | 28 ,26 ,21 |
3 | 38 |
4 | 45 ,43 ,49 ,41 |
5 | 51 ,53 |
6 | 65 |
7 | 74 ,78 ,78 ,79 |
8 | 84 ,86 ,89 ,87 |
9 | 96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |