Xổ số miền Bắc 28-10-2023
Mã | 10AU 13AU 14AU 16AU 19AU 1AU 20AU 8AU |
ĐB | 07157 |
G.1 | 12258 |
G.2 | 78073 22472 |
G.3 | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
G.4 | 6489 0925 6537 1677 |
G.5 | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
G.6 | 598 063 808 |
G.7 | 93 74 83 97 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 28/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,08 |
1 | 14 |
2 | 25 ,28 |
3 | 37 |
4 | |
5 | 57 ,58 ,55 ,56 ,59 |
6 | 69 ,65 ,63 |
7 | 73 ,72 ,77 ,77 ,77 ,74 |
8 | 89 ,83 |
9 | 98 ,98 ,98 ,93 ,97 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |