
Xổ số miền Bắc 29-10-2023
Mã | 13AV 17AV 18AV 20AV 3AV 6AV 7AV 9AV |
ĐB | 38050 |
G.1 | 04168 |
G.2 | 83796 74143 |
G.3 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.4 | 4498 5248 3927 6097 |
G.5 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.6 | 521 297 393 |
G.7 | 20 26 73 53 |
Loto miền Bắc 29/10/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 12 |
2 | 24 ,27 ,22 ,21 ,20 ,26 |
3 | |
4 | 43 ,40 ,48 |
5 | 50 ,54 ,53 |
6 | 68 ,61 ,67 |
7 | 75 ,74 ,74 ,73 |
8 | 84 |
9 | 96 ,98 ,97 ,98 ,97 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |