Xổ số miền Bắc 28-12-2023
Mã | 10DS 12DS 16DS 17DS 18DS 2DS 3DS 7DS |
ĐB | 15131 |
G.1 | 17201 |
G.2 | 23972 59182 |
G.3 | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
G.4 | 6923 1493 9579 2063 |
G.5 | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
G.6 | 435 920 911 |
G.7 | 12 39 52 71 |
Loto miền Bắc 28/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 |
1 | 11 ,11 ,14 ,11 ,12 |
2 | 23 ,25 ,25 ,20 |
3 | 31 ,38 ,38 ,35 ,39 |
4 | |
5 | 51 ,54 ,52 |
6 | 68 ,66 ,63 |
7 | 72 ,79 ,71 |
8 | 82 ,83 |
9 | 93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |