Xổ số miền Bắc 29-12-2023
Mã | 11DT 17DT 20DT 2DT 5DT 7DT 8DT 9DT |
ĐB | 36120 |
G.1 | 01808 |
G.2 | 24143 89224 |
G.3 | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
G.4 | 5586 6574 7750 5640 |
G.5 | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
G.6 | 847 456 145 |
G.7 | 95 93 85 84 |
Loto miền Bắc 29/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,07 ,01 |
1 | 16 |
2 | 20 ,24 ,21 ,21 |
3 | 38 |
4 | 43 ,40 ,43 ,47 ,45 |
5 | 50 ,59 ,56 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 87 ,86 ,86 ,85 ,84 |
9 | 94 ,95 ,93 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |