Xổ số miền Bắc 29-03-2024
Mã | 12HX 13HX 16HX 1HX 20HX 2HX 7HX 8HX |
ĐB | 37869 |
G.1 | 01431 |
G.2 | 07900 66341 |
G.3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
G.4 | 4618 5541 1854 0752 |
G.5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
G.6 | 717 867 363 |
G.7 | 05 67 87 62 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 29/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,05 |
1 | 18 ,11 ,17 |
2 | 27 ,29 |
3 | 31 |
4 | 41 ,47 ,41 ,49 |
5 | 53 ,54 ,52 |
6 | 69 ,67 ,63 ,67 ,62 |
7 | 79 ,79 |
8 | 89 ,86 ,87 |
9 | 90 ,96 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |