Xổ số miền Bắc 30-03-2024
Mã | 18HY 20HY 2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY |
ĐB | 62135 |
G.1 | 21141 |
G.2 | 45857 86656 |
G.3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.4 | 7920 9023 7131 8460 |
G.5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.6 | 752 057 840 |
G.7 | 96 94 29 09 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 30/03/2024
Đầu | Lô tô |
0 | 09 |
1 | 17 ,11 |
2 | 20 ,23 ,26 ,20 ,29 |
3 | 35 ,31 ,31 ,33 |
4 | 41 ,41 ,44 ,40 |
5 | 57 ,56 ,52 ,57 |
6 | 67 ,60 ,65 |
7 | 72 |
8 | |
9 | 99 ,96 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |