Xổ số miền Bắc 29-11-2023
Mã | 10CH 11CH 13CH 15CH 17CH 18CH 2CH 6CH |
ĐB | 03141 |
G.1 | 42683 |
G.2 | 33410 77553 |
G.3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
G.4 | 5665 3065 3233 2570 |
G.5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
G.6 | 378 618 017 |
G.7 | 05 90 42 87 |
Loto miền Bắc 29/11/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,05 |
1 | 10 ,18 ,17 |
2 | |
3 | 33 ,38 ,39 |
4 | 41 ,42 ,45 ,42 |
5 | 53 ,59 ,50 |
6 | 65 ,65 |
7 | 70 ,73 ,78 |
8 | 83 ,89 ,83 ,80 ,88 ,87 |
9 | 90 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |