Xổ số miền Bắc 31-12-2023
Mã | 11DV 14DV 17DV 18DV 1DV 6DV 7DV 9DV |
ĐB | 73758 |
G.1 | 80689 |
G.2 | 75152 42067 |
G.3 | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
G.4 | 3277 9831 1686 1236 |
G.5 | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
G.6 | 292 586 465 |
G.7 | 42 82 02 43 |
Loto miền Bắc 31/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 05 ,00 ,09 ,02 |
1 | 17 |
2 | |
3 | 38 ,36 ,31 ,36 |
4 | 48 ,43 ,42 ,43 |
5 | 58 ,52 |
6 | 67 ,68 ,65 ,65 |
7 | 77 |
8 | 89 ,86 ,89 ,86 ,82 |
9 | 95 ,92 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |