Xổ số miền Bắc 30-12-2023
Mã | 11DU 17DU 18DU 19DU 20DU 3DU 5DU 7DU |
ĐB | 59380 |
G.1 | 24170 |
G.2 | 49908 46745 |
G.3 | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
G.4 | 8176 5498 2068 1389 |
G.5 | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
G.6 | 563 723 137 |
G.7 | 38 64 82 43 |
Loto miền Bắc 30/12/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,03 |
1 | 19 ,10 |
2 | 26 ,23 |
3 | 37 ,38 |
4 | 45 ,44 ,41 ,43 |
5 | 53 |
6 | 68 ,64 ,65 ,69 ,63 ,64 |
7 | 70 ,76 |
8 | 80 ,83 ,80 ,89 ,82 |
9 | 98 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |