Xổ số miền Nam ngày 10-04-2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G.8 | 17 | 69 | 75 |
G.7 | 643 | 392 | 048 |
G.6 | 6211 6412 1046 | 3956 7413 5966 | 1589 9819 2705 |
G.5 | 4249 | 0406 | 8843 |
G.4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 |
G.3 | 18129 09560 | 77228 79605 | 73778 60988 |
G.2 | 30674 | 81783 | 92252 |
G.1 | 67926 | 87305 | 74107 |
G.ĐB | 893144 | 041655 | 940716 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 10/04/2024
Đầu | Lô tô Đồng Nai |
0 | |
1 | 17 ,11 ,12 |
2 | 23 ,29 ,26 |
3 | 31 |
4 | 43 ,46 ,49 ,41 ,44 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82 ,84 |
9 | 98 |
Đầu | Lô tô Cần Thơ |
0 | 06 ,01 ,05 ,05 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 33 ,34 ,31 |
4 | 47 |
5 | 56 ,51 ,55 |
6 | 69 ,66 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
0 | 05 ,08 ,07 |
1 | 19 ,16 |
2 | |
3 | 37 ,32 |
4 | 48 ,43 ,43 |
5 | 56 ,52 |
6 | |
7 | 75 ,78 |
8 | 89 ,88 |
9 | 93 ,99 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |