Xổ số miền Nam ngày 11-04-2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G.8 | 41 | 88 | 00 |
G.7 | 673 | 369 | 669 |
G.6 | 8907 2361 3430 | 1464 8333 9756 | 0206 6114 5822 |
G.5 | 9415 | 1043 | 8682 |
G.4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
G.3 | 78394 52178 | 45877 33638 | 50400 55097 |
G.2 | 38917 | 00012 | 85576 |
G.1 | 54600 | 52841 | 81313 |
G.ĐB | 281284 | 209528 | 553973 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 11/04/2024
Đầu | Lô tô Tây Ninh |
0 | 07 ,00 |
1 | 15 ,17 ,16 ,17 |
2 | 28 |
3 | 30 ,36 |
4 | 41 |
5 | |
6 | 61 ,66 |
7 | 73 ,77 ,78 |
8 | 84 |
9 | 96 ,94 |
Đầu | Lô tô An Giang |
0 | |
1 | 17 ,16 ,12 |
2 | 28 ,28 |
3 | 33 ,38 |
4 | 43 ,41 |
5 | 56 |
6 | 69 ,64 ,64 ,62 |
7 | 71 ,77 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô tô Bình Thuận |
0 | 00 ,06 ,00 |
1 | 14 ,13 |
2 | 22 ,20 ,20 ,25 |
3 | |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 74 ,76 ,73 |
8 | 82 ,85 |
9 | 97 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |