Xổ số miền Nam ngày 11-11-2023
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G.8 | 88 | 01 | 73 | 72 |
G.7 | 226 | 806 | 947 | 026 |
G.6 | 1829 8806 5465 | 2214 0131 2281 | 8932 7028 3593 | 2715 7366 8381 |
G.5 | 5392 | 4119 | 9246 | 2498 |
G.4 | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 | 09434 10570 09675 00691 25939 91662 17131 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | 23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
G.3 | 25632 95615 | 29797 14063 | 21890 71051 | 31868 15834 |
G.2 | 88954 | 47419 | 04322 | 49853 |
G.1 | 46924 | 29969 | 20269 | 00606 |
G.ĐB | 692238 | 101272 | 298285 | 298546 |
Bảng loto miền Nam 11/11/2023
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 06 |
1 | 10 ,15 |
2 | 26 ,29 ,20 ,24 |
3 | 32 ,38 |
4 | |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 76 ,73 |
8 | 88 ,88 ,82 ,83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Long An |
0 | 01 ,06 |
1 | 14 ,19 ,19 |
2 | |
3 | 31 ,34 ,39 ,31 |
4 | |
5 | |
6 | 62 ,63 ,69 |
7 | 70 ,75 ,72 |
8 | 81 |
9 | 91 ,97 |
Đầu | Lô tô Bình Phước |
0 | |
1 | |
2 | 28 ,29 ,22 |
3 | 32 |
4 | 47 ,46 |
5 | 51 |
6 | 63 ,64 ,69 |
7 | 73 ,71 |
8 | 88 ,89 ,85 |
9 | 93 ,94 ,90 |
Đầu | Lô tô Hậu Giang |
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46 ,45 ,46 |
5 | 54 ,53 |
6 | 66 ,68 |
7 | 72 ,76 |
8 | 81 ,80 ,84 |
9 | 98 ,90 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |