Xổ số miền Nam ngày 15-04-2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G.8 | 98 | 41 | 35 |
G.7 | 494 | 833 | 148 |
G.6 | 1973 0520 6979 | 5414 6950 8819 | 3158 0387 3139 |
G.5 | 3468 | 5548 | 7848 |
G.4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 |
G.3 | 91018 28489 | 91127 49515 | 14948 24529 |
G.2 | 63050 | 26044 | 71133 |
G.1 | 24696 | 51884 | 45450 |
G.ĐB | 903684 | 746822 | 806843 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 15/04/2024
Đầu | Lô tô TPHCM |
0 | 00 |
1 | 16 ,18 |
2 | 20 ,22 |
3 | |
4 | |
5 | 50 |
6 | 68 ,67 |
7 | 73 ,79 ,78 |
8 | 89 ,84 |
9 | 98 ,94 ,92 ,97 ,96 |
Đầu | Lô tô Đồng Tháp |
0 | |
1 | 14 ,19 ,18 ,15 |
2 | 22 ,27 ,22 |
3 | 33 |
4 | 41 ,48 ,43 ,49 ,44 |
5 | 50 ,53 |
6 | 67 |
7 | |
8 | 88 ,84 |
9 |
Đầu | Lô tô Cà Mau |
0 | |
1 | 17 |
2 | 29 |
3 | 35 ,39 ,30 ,33 |
4 | 48 ,48 ,48 ,43 |
5 | 58 ,56 ,50 |
6 | 65 ,68 |
7 | 76 |
8 | 87 ,80 |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |