Xổ số miền Nam ngày 16-04-2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
G.8 | 23 | 58 | 74 |
G.7 | 512 | 592 | 869 |
G.6 | 2911 6389 0517 | 8207 2125 4974 | 5206 2110 2061 |
G.5 | 5409 | 3385 | 4939 |
G.4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
G.3 | 47946 72722 | 55480 24507 | 40869 55335 |
G.2 | 03955 | 50778 | 40833 |
G.1 | 41764 | 16747 | 21775 |
G.ĐB | 637925 | 822377 | 433905 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Nam 16/04/2024
Đầu | Lô tô Bến Tre |
0 | 09 |
1 | 12 ,11 ,17 |
2 | 23 ,22 ,25 |
3 | 38 ,37 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 68 ,64 |
7 | 78 ,71 ,70 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
0 | 07 ,07 |
1 | 12 ,18 |
2 | 25 ,20 |
3 | |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 74 ,71 ,77 ,78 ,77 |
8 | 85 ,83 ,80 |
9 | 92 |
Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
0 | 06 ,04 ,07 ,05 |
1 | 10 ,19 |
2 | 27 |
3 | 39 ,32 ,35 ,33 |
4 | 40 |
5 | |
6 | 69 ,61 ,69 |
7 | 74 ,75 ,75 |
8 | |
9 |
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |