Xổ số miền Nam ngày 18-11-2025
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| G.8 | 53 | 89 | 01 |
| G.7 | 611 | 327 | 035 |
| G.6 | 4395 0478 8472 | 6344 2707 4196 | 4741 2548 2086 |
| G.5 | 7811 | 9653 | 0069 |
| G.4 | 78288 66218 49699 73806 00776 79661 91556 | 43557 73093 72270 19295 75448 51277 20344 | 14562 64416 16143 58040 95803 32716 14944 |
| G.3 | 83970 67632 | 61784 50041 | 06233 17823 |
| G.2 | 52556 | 20937 | 47316 |
| G.1 | 05365 | 75165 | 25146 |
| G.ĐB | 791950 | 678017 | 866098 |
Bảng loto miền Nam 18/11/2025
| Đầu | Lô tô Bến Tre |
| 0 | 06 |
| 1 | 11 ,11 ,18 |
| 2 | |
| 3 | 32 |
| 4 | |
| 5 | 53 ,56 ,56 ,50 |
| 6 | 61 ,65 |
| 7 | 78 ,72 ,76 ,70 |
| 8 | 88 |
| 9 | 95 ,99 |
| Đầu | Lô tô Vũng Tàu |
| 0 | 07 |
| 1 | 17 |
| 2 | 27 |
| 3 | 37 |
| 4 | 44 ,48 ,44 ,41 |
| 5 | 53 ,57 |
| 6 | 65 |
| 7 | 70 ,77 |
| 8 | 89 ,84 |
| 9 | 96 ,93 ,95 |
| Đầu | Lô tô Bạc Liêu |
| 0 | 01 ,03 |
| 1 | 16 ,16 ,16 |
| 2 | 23 |
| 3 | 35 ,33 |
| 4 | 41 ,48 ,43 ,40 ,44 ,46 |
| 5 | |
| 6 | 69 ,62 |
| 7 | |
| 8 | 86 |
| 9 | 98 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |