Xổ số miền Nam ngày 19-11-2025
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| G.8 | 53 | 38 | 45 |
| G.7 | 502 | 245 | 973 |
| G.6 | 8170 4154 9871 | 4352 5574 7489 | 6810 1413 2149 |
| G.5 | 1874 | 5255 | 3158 |
| G.4 | 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180 | 27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 | 23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| G.3 | 69553 31723 | 34068 81794 | 76817 12755 |
| G.2 | 03936 | 24485 | 57832 |
| G.1 | 14332 | 31978 | 26970 |
| G.ĐB | 300167 | 646960 | 380451 |
Bảng loto miền Nam 19/11/2025
| Đầu | Lô tô Đồng Nai |
| 0 | 02 |
| 1 | 17 |
| 2 | 27 ,23 |
| 3 | 33 ,36 ,32 |
| 4 | |
| 5 | 53 ,54 ,52 ,53 |
| 6 | 67 |
| 7 | 70 ,71 ,74 ,73 |
| 8 | 88 ,80 |
| 9 |
| Đầu | Lô tô Cần Thơ |
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 21 |
| 3 | 38 ,37 |
| 4 | 45 |
| 5 | 52 ,55 |
| 6 | 67 ,68 ,60 |
| 7 | 74 ,76 ,78 |
| 8 | 89 ,80 ,85 |
| 9 | 96 ,98 ,94 |
| Đầu | Lô tô Sóc Trăng |
| 0 | |
| 1 | 10 ,13 ,17 |
| 2 | 24 ,22 |
| 3 | 32 |
| 4 | 45 ,49 |
| 5 | 58 ,55 ,51 |
| 6 | 61 |
| 7 | 73 ,70 |
| 8 | 80 ,81 |
| 9 | 94 ,90 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |