Xổ số miền Nam ngày 29-11-2025
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| G.8 | 62 | 49 | 61 | 26 |
| G.7 | 037 | 551 | 072 | 429 |
| G.6 | 8433 1322 9044 | 7450 4545 1935 | 9895 2515 3336 | 7211 2243 0383 |
| G.5 | 3236 | 0633 | 7829 | 3116 |
| G.4 | 32538 50143 36355 75157 21426 89485 71736 | 79117 61315 51372 15473 65904 85980 39069 | 56115 64292 06665 17547 80952 89558 81532 | 59325 64255 07649 78529 35614 03278 62851 |
| G.3 | 06296 95145 | 13328 50673 | 40486 85811 | 52321 35182 |
| G.2 | 54246 | 13209 | 82046 | 87685 |
| G.1 | 39746 | 51868 | 49301 | 47458 |
| G.ĐB | 758818 | 407956 | 885250 | 922599 |
Bảng loto miền Nam 29/11/2025
| Đầu | Lô tô TPHCM |
| 0 | |
| 1 | 18 |
| 2 | 22 ,26 |
| 3 | 37 ,33 ,36 ,38 ,36 |
| 4 | 44 ,43 ,45 ,46 ,46 |
| 5 | 55 ,57 |
| 6 | 62 |
| 7 | |
| 8 | 85 |
| 9 | 96 |
| Đầu | Lô tô Long An |
| 0 | 04 ,09 |
| 1 | 17 ,15 |
| 2 | 28 |
| 3 | 35 ,33 |
| 4 | 49 ,45 |
| 5 | 51 ,50 ,56 |
| 6 | 69 ,68 |
| 7 | 72 ,73 ,73 |
| 8 | 80 |
| 9 |
| Đầu | Lô tô Bình Phước |
| 0 | 01 |
| 1 | 15 ,15 ,11 |
| 2 | 29 |
| 3 | 36 ,32 |
| 4 | 47 ,46 |
| 5 | 52 ,58 ,50 |
| 6 | 61 ,65 |
| 7 | 72 |
| 8 | 86 |
| 9 | 95 ,92 |
| Đầu | Lô tô Hậu Giang |
| 0 | |
| 1 | 11 ,16 ,14 |
| 2 | 26 ,29 ,25 ,29 ,21 |
| 3 | |
| 4 | 43 ,49 |
| 5 | 55 ,51 ,58 |
| 6 | |
| 7 | 78 |
| 8 | 83 ,82 ,85 |
| 9 | 99 |
CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM
Quảng cáo
Thông Tin Về Xổ Số Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: Bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |