Xổ số miền Trung ngày 01-01-2023
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 99 | 78 | 22 |
G.7 | 568 | 025 | 857 |
G.6 | 1505 8515 1550 | 4128 6164 1016 | 2677 8070 4565 |
G.5 | 5133 | 8291 | 0058 |
G.4 | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 |
G.3 | 49813 50306 | 55898 37552 | 00432 35553 |
G.2 | 29024 | 62140 | 99822 |
G.1 | 54765 | 88528 | 81227 |
G.ĐB | 623976 | 313644 | 454379 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 01/01/2023
Đầu | Huế |
0 | 05, 01, 07, 05, 06 |
1 | 15, 13 |
2 | 26, 24 |
3 | 33 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 68, 65 |
7 | 76 |
8 | 84 |
9 | 99, 97 |
Đầu | Khánh Hòa |
0 | 02 |
1 | 16, 16 |
2 | 25, 28, 28 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 52, 52 |
6 | 64, 66, 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 87 |
9 | 91, 98 |
Đầu | Kon Tum |
0 | - |
1 | 11, 11 |
2 | 22, 25, 22, 27 |
3 | 32, 37, 32 |
4 | - |
5 | 57, 58, 53 |
6 | 65 |
7 | 77, 70, 76, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |