
Xổ số miền Trung ngày 01-04-2023
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
G.8 | 60 | 24 | 23 |
G.7 | 051 | 105 | 273 |
G.6 | 4602 1987 8992 | 8477 9809 2804 | 9377 2134 7599 |
G.5 | 9399 | 2278 | 9285 |
G.4 | 15757 19718 66464 87187 35783 73904 35842 | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 | 72373 86759 72454 67662 04185 54179 37804 |
G.3 | 49146 30783 | 63145 22432 | 73306 48128 |
G.2 | 12968 | 62574 | 95707 |
G.1 | 07203 | 12699 | 42817 |
G.ĐB | 707426 | 397062 | 979467 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 01/04/2023
Đầu | Đà Nẵng |
0 | 02, 04, 03 |
1 | 18 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 42, 46 |
5 | 51, 57 |
6 | 60, 64, 68 |
7 | - |
8 | 87, 87, 83, 83 |
9 | 92, 99 |
Đầu | Quảng Ngãi |
0 | 05, 09, 04 |
1 | 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 39, 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 77, 78, 70, 74 |
8 | 82, 89 |
9 | 99 |
Đầu | Đắk Nông |
0 | 04, 06, 07 |
1 | 17 |
2 | 23, 28 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 73, 77, 73, 79 |
8 | 85, 85 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |