Xổ số miền Trung ngày 06-10-2024
Giải | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
G.8 | 13 | 10 | 17 |
G.7 | 741 | 070 | 076 |
G.6 | 7816 0862 0723 | 7878 2680 8094 | 1817 1333 9901 |
G.5 | 4711 | 1229 | 2459 |
G.4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 |
G.3 | 58887 83127 | 30664 00146 | 56986 85035 |
G.2 | 90088 | 49727 | 56500 |
G.1 | 82964 | 74051 | 55955 |
G.ĐB | 025694 | 905378 | 641400 |
Quảng cáo
Bảng loto miền Trung 06/10/2024
Đầu | Huế |
0 | 07, 02 |
1 | 13, 16, 11, 13 |
2 | 23, 27 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 64, 64, 64 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 99, 94 |
Đầu | Khánh Hòa |
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 32, 33 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 70, 78, 71, 78 |
8 | 80, 80, 82 |
9 | 94, 99 |
Đầu | Kon Tum |
0 | 01, 05, 05, 00, 00 |
1 | 17, 17 |
2 | - |
3 | 33, 38, 35 |
4 | - |
5 | 59, 54, 55 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 91, 90 |
Thông Tin Về Xổ Số Miền Trung
1. Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |